Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 1074010096
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
2 Lý thuyết điều khiển I (I)
3 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 10/03/2016
4 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 06/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Nguyên lý cắt 6 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2016
6 Giáo dục thể chất 4 I (I)
7 Phương pháp tính 1.5 3.7 F 3.7 (F) 25/02/2016
8 CAD/CAM 2 3.8 F 3.8 (F) 18/07/2016
9 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 10/05/2016
10 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** 14/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực hành cắt gọt 2 7.3 B 7.3 (B)
12 Thiết kế dụng cụ cắt 2.5 3.8 F 3.8 (F) 14/07/2016
13 Đồ gá 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.2 F 3.2 (F) 11/07/2016
15 Thiết kế xưởng 8 8 B 8 (B) 01/07/2016
16 Tự động hoá quá trình sản xuất 3.5 4.3 D 4.3 (D) 04/11/2016
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 6.8 C 6.8 (C) 16/11/2016
18 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 09/06/2017
19 Lý thuyết điều khiển I (I)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí (I)
21 Chuyên đề CAPP (I)
22 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
23 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
24 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
25 Phương pháp tính I (I)
26 Thiết kế dụng cụ cắt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
28 CAD/CAM I (I)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.2 D 5.2 (D) 16/02/2017
30 Phương pháp tính ** ** ** ** 05/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 24/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Lý thuyết điều khiển ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2017
34 Giáo dục thể chất 4 I (I)
35 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
36 CAD/CAE ** ** ** ** 15/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo