Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Xuân
Mã sinh viên: 1074010103
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
2 Lý thuyết điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2016
4 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 03/03/2016
6 Phương pháp tính 1.5 3.8 F 3.8 (F) 25/02/2016
7 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2016
8 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2016
10 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2016
11 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 24/08/2016
12 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2016
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 04/11/2016
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 16/11/2016
15 Phương pháp tính ** ** ** (I) 05/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 CAD/CAE 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2016
17 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
18 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
19 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.2 B 7.2 (B) 11/04/2017
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo