Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Trưởng
Mã sinh viên: 1074010106
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
2 Lý thuyết điều khiển 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 10/03/2016
4 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 03/03/2016
6 Phương pháp tính 4 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2016
7 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2016
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 7.9 B 7.9 (B) 11/07/2016
9 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2016
10 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2016
11 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2016
12 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 16/11/2016
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 3 4 D 4 (D) 29/06/2016
14 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
15 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2016
16 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
17 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.1 B 7.1 (B) 11/04/2017
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo