Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Việt
Mã sinh viên: 1074010109
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
2 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2016
3 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
4 Tiếng Anh 3 7 7 B 7 (B) 21/03/2016 ĐPK
5 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2016
6 Kinh tế học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2016
7 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 25/02/2016
8 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
9 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
10 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
11 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2016
13 Thiết kế xưởng 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
14 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/05/2016
15 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/11/2016
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 16/11/2016
17 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
18 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.5 C 6.5 (C) 01/06/2017
19 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2017
20 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 8 B 8 (B)
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo