Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Sáng
Mã sinh viên: 1074010111
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
2 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2016
3 Lý thuyết điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
4 Tiếng Anh 3 3.5 4.8 D 4.8 (D) 10/03/2016
5 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 07/03/2016
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
7 CAD/CAM 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2016
8 Thực hành cắt gọt 2 9.3 A 9.3 (A)
9 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6 C 6 (C) 14/07/2016
10 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2016
11 Đồ gá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2016
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 4.6 D 4.6 (D) 11/07/2016
13 Thiết kế xưởng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
14 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 10/05/2016
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 16/11/2016
16 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 10/11/2016
17 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/11/2016
18 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
19 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 8 B 8 (B)
20 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 8 B 8 (B) 11/04/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo