Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1074010112
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 10/03/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
3 CAD 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/03/2016
4 Lý thuyết điều khiển 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
5 Kinh tế học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 12/03/2016
6 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 03/03/2016
7 Phương pháp tính 4.5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
8 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 14/07/2016
9 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2016
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2016
11 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2016
12 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 10/05/2016
13 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
14 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 10/11/2016
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 16/11/2016
16 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
17 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 07/04/2017
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo