Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Ngọc Tú
Mã sinh viên: 1074010114
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
2 CAD 3 4 D 4 (D) 10/03/2016
3 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
4 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 10/03/2016
5 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 07/03/2016
6 Kinh tế học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2016
7 Phương pháp tính 0 2.2 F 2.2 (F) 25/02/2016
8 Phương pháp tính 3.5 4.2 D 4.2 (D) 22/02/2017
9 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2016
10 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
11 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6 C 6 (C) 14/07/2016
12 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 18/05/2016
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 8 B 8 (B) 18/07/2016
14 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
15 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 5.5 C 5.5 (C) 04/11/2016
16 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 16/11/2016
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
19 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
20 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2017
21 Phương pháp tính 2 1.3 F 1.3 (F) 05/09/2016
22 Chuyên đề CAPP 4 D 4 (D)
23 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
24 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
25 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.2 B 7.2 (B) 11/04/2017
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo