| 1 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 29/10/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | CAD | 2.5 |  | 4.2 |  | D |  | 4.2 (D) | 10/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Lý thuyết điều khiển | 4 |  | 4.8 |  | D |  | 4.8 (D) | 22/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Tiếng Anh 3 | 6.5 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 10/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Kinh tế học đại cương | 8 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 12/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Phương pháp tính | 5 |  | 4.5 |  | D |  | 4.5 (D) | 25/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Công nghệ chế tạo máy 2 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 14/07/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Thiết kế dụng cụ cắt |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Giáo dục thể chất 5 | 8 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 24/05/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Cơ sở thiết kế máy công cụ |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Thực hành CNC |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |