Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Dũng
Mã sinh viên: 1074010120
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
3 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 10/03/2016
4 CAD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/03/2016
5 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2016
6 Kinh tế học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/03/2016
7 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
8 CAD/CAM 3 4.5 D 4.5 (D) 18/07/2016
9 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2016
10 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2016
11 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2016
13 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 18/05/2016
14 Thiết kế xưởng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
15 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 25/06/2016
16 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
17 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/11/2016
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 16/11/2016
19 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
20 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/04/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo