Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Sĩ Ngọc
Mã sinh viên: 1074010124
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
2 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 10/03/2016
3 Lý thuyết điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
4 Tiếng Anh 3 3 4.6 D 4.6 (D) 10/03/2016
5 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2016
6 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 10/05/2016
7 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2016
8 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2016
9 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
10 Thiết kế xưởng 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
11 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 7 B 7 (B) 25/06/2016
12 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 7.7 B 7.7 (B) 10/11/2016
13 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/11/2016
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1.5 3.5 F 3.5 (F) 27/06/2016
15 CAD/CAE 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
17 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
18 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
19 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.3 B 7.3 (B) 11/04/2017
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo