Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Thể
Mã sinh viên: 1074010126
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
3 CAD 0 2.7 F 2.7 (F) 10/03/2016
4 Lý thuyết điều khiển 7 7 B 7 (B) 22/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 07/03/2016
6 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2016
7 Phương pháp tính 7 6 C 6 (C) 25/02/2016
8 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2016
9 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2016
10 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 D 5 (D) 11/07/2016
12 Thiết kế xưởng 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2016
14 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2016
15 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2016
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
17 Công nghệ CNC I (I)
18 CAD 6.5 7 B 7 (B) 28/08/2016
19 Chuyên đề CAPP 4 D 4 (D)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
21 Công nghệ CNC I (I)
22 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
23 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.4 B 7.4 (B) 11/04/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo