Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Phương
Mã sinh viên: 1074010127
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
2 CAD 0 2.2 F 2.2 (F) 10/03/2016
3 Lý thuyết điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
4 Tiếng Anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 10/03/2016
5 Giáo dục thể chất 4 6 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2016
6 Kinh tế học đại cương 4.5 6 C 6 (C) 12/03/2016
7 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/05/2016
8 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2016
9 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2016
11 Thiết kế xưởng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
12 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 25/06/2016
13 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
14 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 10/11/2016
15 CAD 6 6.4 C 6.4 (C) 07/02/2017
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
17 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
18 Chuyên đề CAPP 4 D 4 (D)
19 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.7 C 6.7 (C) 11/04/2017
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo