Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Huy Ngọc
Mã sinh viên: 1074010130
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 29/10/2015
2 Lý thuyết điều khiển 0 2.2 F 2.2 (F) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2016
4 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2016
5 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 21/02/2016
6 Kinh tế học đại cương 4.5 5 D 5 (D) 12/03/2016
7 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 03/03/2016
8 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
9 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2016
10 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
11 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
12 Đồ gá 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.9 F 3.9 (F) 11/07/2016
14 Thiết kế xưởng 8 8 B 8 (B) 01/07/2016
15 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
16 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/11/2016
17 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 04/11/2016
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/11/2016
19 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 4 D 4 (D)
20 Lý thuyết điều khiển 1 3 F 3 (F) 03/07/2017
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5 5.5 C 5.5 (C) 01/06/2017
23 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
24 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 2.9 F 2.9 (F) 24/08/2017
27 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo