Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Minh
Mã sinh viên: 1074010131
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 29/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Lý thuyết điều khiển 6 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 10/03/2016
4 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2016
6 Phương pháp tính 1 2 F 2 (F) 25/02/2016
7 Phương pháp tính 4.5 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2017
8 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
9 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2016
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.9 F 2.9 (F) 11/07/2016
11 Giáo dục thể chất 5 I (I)
12 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 10/11/2016
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 04/11/2016
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/11/2016
15 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7.5 B 7.5 (B)
16 Chuyên đề CAPP 7.5 B 7.5 (B)
17 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 24/05/2017
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.5 F 3.5 (F) 02/03/2017
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 D 5 (D) 24/08/2017
20 Phương pháp tính 1.5 3.2 F 3.2 (F) 05/09/2016
21 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/04/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo