Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Lẫm
Mã sinh viên: 1074010132
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 3 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
2 Tiếng Anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 10/03/2016
3 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 03/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
5 Lý thuyết điều khiển 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
6 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/02/2016
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.9 F 3.9 (F) 11/07/2016
8 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7 B 7 (B) 14/07/2016
9 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2016
10 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2016
11 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.5 B 7.5 (B) 10/11/2016
12 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 16/11/2016
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2017
14 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2017
15 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
16 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
17 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.4 C 6.4 (C) 11/04/2017
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo