Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thủy
Mã sinh viên: 1074010135
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết điều khiển ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 29/10/2015
3 Tiếng Anh 3 I (I)
4 CAD 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/03/2016
5 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2016
6 Kinh tế học đại cương 8.5 5.7 C 5.7 (C) 12/03/2016
7 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 03/03/2016
8 Phương pháp tính 4 4 D 4 (D) 25/02/2016
9 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2016
10 Thực hành cắt gọt 2 7.3 B 7.3 (B)
11 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
12 Thiết kế xưởng 0 2.5 F 2.5 (F) 01/07/2016
13 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2016
14 Dao động kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2017
15 Lý thuyết điều khiển 3.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
16 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** (I) 04/11/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 16/11/2016
18 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.5 F 3.5 (F) 09/07/2017
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
22 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6 C 6 (C) 20/02/2017
23 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
24 Chuyên đề CAPP 4 D 4 (D)
25 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2017
27 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
28 Tiếng Anh 3 3.5 4.6 D 4.6 (D) 08/09/2016
29 Lý thuyết điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017
30 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2016
31 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 3 4.7 D 4.7 (D) 11/04/2017
32 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo