Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Gia Đông
Mã sinh viên: 1074010136
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 10/03/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 29/10/2015
3 CAD 3 4.5 D 4.5 (D) 10/03/2016
4 Lý thuyết điều khiển 7.5 7 B 7 (B) 22/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2016
6 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 12/03/2016
7 Phương pháp tính 4.5 6 C 6 (C) 25/02/2016
8 CAD/CAM 5 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2016
9 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2016
10 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
11 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2016
13 Thiết kế xưởng 8 8 B 8 (B) 01/07/2016
14 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2016
15 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
16 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016
17 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
18 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 04/11/2016
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 16/11/2016
20 Công nghệ CNC ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Chuyên đề CAPP 8 B 8 (B)
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 8 B 8 (B)
23 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 9 8.6 A 8.6 (A) 11/04/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo