Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 1074010137
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết điều khiển ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 29/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 10/03/2016
4 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 06/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 03/03/2016
6 Phương pháp tính ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2016
8 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2016
9 Dao động kỹ thuật 2.5 4 D 4 (D) 29/06/2016
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.6 C 5.6 (C) 11/07/2016
11 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
12 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
13 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2016
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 16/11/2016
15 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 04/11/2016
16 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
17 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
18 Phương pháp tính 6.5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2016
19 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.9 D 4.9 (D) 31/08/2016
20 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2017
21 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 7 B 7 (B) 11/04/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo