Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Xuân Thật
Mã sinh viên: 1074010143
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết điều khiển 7 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 29/10/2015
3 Tiếng Anh 3 5 5 D 5 (D) 10/03/2016
4 CAD 3 4 D 4 (D) 10/03/2016
5 Giáo dục thể chất 4 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2016
6 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
8 Thiết kế xưởng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
9 Nguyên lý máy I (I)
10 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4 D 4 (D) 14/07/2016
11 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 18/05/2016
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2016
13 Nguyên lý máy 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
14 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2016
15 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
16 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 04/11/2016
17 CAD 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
18 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
19 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/06/2017
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
23 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
24 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
25 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
26 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2017
27 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo