Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Đức Quân
Mã sinh viên: 1074010146
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2016
2 Phương pháp tính 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 10/03/2016
4 Lý thuyết điều khiển 6 6 C 6 (C) 22/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 9 8.2 B 8.2 (B) 25/02/2016
6 CAD/CAM 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2016
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 D 5 (D) 11/07/2016
8 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
9 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2016
10 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
11 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 11/05/2016
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
13 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2016
14 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 16/11/2016
16 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 04/11/2016
17 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/04/2017
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo