Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khuất Văn Nam
Mã sinh viên: 1074010147
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 08/03/2016
3 Phương pháp tính ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/03/2016
5 Lý thuyết điều khiển 4 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
6 Phương pháp tính 3 5 D 5 (D) 22/02/2017
7 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 24/05/2016
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) 11/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5 D 5 (D) 14/07/2016
10 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
12 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
13 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/11/2016
14 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 10/11/2016
15 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 04/11/2016
16 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 D 5 (D)
17 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/06/2017
18 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 2.8 F 2.8 (F) 02/03/2017
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.1 D 4.1 (D) 24/08/2017
21 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6 C 6 (C) 17/02/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo