Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Hùng
Mã sinh viên: 1074010154
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2016
3 Tiếng Anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 10/03/2016
4 Lý thuyết điều khiển I (I)
5 CAD/CAM I (I)
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2016
7 Dao động kỹ thuật ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2016
9 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 18/05/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
11 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 16/11/2016
12 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 10/11/2016
13 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2016
14 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 04/11/2016
15 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 14/06/2017
16 Lý thuyết điều khiển 2 3.8 F 3.8 (F) 28/07/2017 ĐPK
17 CAD/CAM 8 7.7 B 7.7 (B) 09/08/2017
18 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.3 B 7.3 (B) 01/06/2017
19 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
20 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
22 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/08/2017
23 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo