Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Tùng
Mã sinh viên: 1074010155
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2016
3 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
4 Tiếng Anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 10/03/2016
5 Lý thuyết điều khiển I (I)
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.6 C 6.6 (C) 11/07/2016
7 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 24/05/2016
8 Dao động kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 29/06/2016
9 Công nghệ chế tạo máy 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
11 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016
12 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
13 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 16/11/2016
14 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2016
15 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 04/11/2016
16 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.6 C 5.6 (C) 31/08/2016
17 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
18 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
19 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.2 B 7.2 (B) 11/04/2017
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo