Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thế Tuấn
Mã sinh viên: 1074010156
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 06/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 08/03/2016
3 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 4 I (I)
5 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 10/03/2016
6 Lý thuyết điều khiển 7 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.6 B 7.6 (B) 11/07/2016
8 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8 B 8 (B) 14/07/2016
9 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2016
10 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 10/05/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
12 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 16/11/2016
13 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2016
14 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 04/11/2016
15 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
16 Chuyên đề CAPP 4 D 4 (D)
17 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
18 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/04/2017
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo