Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Văn Trường
Mã sinh viên: 1074010163
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2016
3 Phương pháp tính 5 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
4 CAD 2 4 D 4 (D) 10/03/2016
5 Tiếng Anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 10/03/2016
6 Lý thuyết điều khiển 6 6 C 6 (C) 22/02/2016
7 Kinh tế học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2016
9 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 24/05/2016
10 Dao động kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
11 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2016
12 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2016
14 Công nghệ xử lý vật liệu 6 7 B 7 (B) 24/08/2016
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.7 C 5.7 (C) 16/11/2016
16 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 04/11/2016
17 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 3 F 3 (F)
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
19 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
20 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/04/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo