Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đăng
Mã sinh viên: 1074010166
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 06/02/2016
2 Phương pháp tính 2.5 3.3 F 3.3 (F) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 0 2.3 F 2.3 (F) 10/03/2016
4 Lý thuyết điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 8 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2016
6 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2016
7 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6 C 6 (C) 14/07/2016
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2016
9 Giáo dục thể chất 5 I (I)
10 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2016
11 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 5.5 C 5.5 (C) 04/11/2016
12 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
13 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5.5 C 5.5 (C)
14 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.3 C 6.3 (C) 01/06/2017
15 Chuyên đề CAPP 5.5 C 5.5 (C)
16 Giáo dục thể chất 5 I (I)
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2017
18 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
19 Phương pháp tính 1.5 2.8 F 2.8 (F) 05/09/2016
20 Phương pháp tính 2.5 1.7 F 1.7 (F) 30/08/2017
21 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Phương pháp tính I (I)
23 Tiếng Anh 3 6 5.2 D 5.2 (D) 08/09/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo