Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1074010168
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2016
2 Kinh tế học đại cương 5 4.8 D 4.8 (D) 12/03/2016
3 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016
4 CAD ** ** ** ** 10/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 10/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Lý thuyết điều khiển 7 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2016
8 Giáo dục thể chất 5 10 9.5 A 9.5 (A) 24/05/2016
9 Dao động kỹ thuật ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thiết kế xưởng 5 6 C 6 (C) 27/07/2016
11 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
12 Dao động kỹ thuật I (I)
13 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
15 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.5 C 6.5 (C) 10/11/2016
16 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/12/2016
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 16/11/2016
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
19 CAD 5 5.4 D 5.4 (D) 07/02/2017
20 Thực hành Hàn 7 B 7 (B)
21 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
23 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
24 CAD/CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 09/08/2017
25 Chuyên đề CAPP (I)
26 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí (I)
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Tiếng Anh 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 08/09/2016
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2017
31 Chuyên đề CAPP 1.5 F 1.5 (F)
32 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
33 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
34 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 1.5 3.2 F 3.2 (F) 11/04/2017
35 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo