Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Tràng Phúc
Mã sinh viên: 1074010170
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 08/03/2016
3 CAD ** ** ** (I) 10/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 07/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 10/03/2016
6 Giáo dục thể chất 4 I (I)
7 Lý thuyết điều khiển I (I)
8 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 24/05/2016
9 Dao động kỹ thuật I (I)
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2016
11 Thiết kế dụng cụ cắt 5 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2016
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
13 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
14 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2016
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 16/11/2016
16 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/11/2016
17 Phương pháp tính 2.5 3.7 F 3.7 (F) 05/09/2016
18 Phương pháp tính 2 4 D 4 (D) 16/02/2017
19 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2017
20 Lý thuyết điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
21 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
23 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.3 C 6.3 (C) 11/04/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo