Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Anh Tuấn
Mã sinh viên: 1074010171
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương I (I)
2 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2016
3 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 08/03/2016
4 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 I (I)
6 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2016
7 Lý thuyết điều khiển 7 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
8 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2016
9 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2016
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2016
11 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2016
13 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
14 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2016
15 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 04/11/2016
16 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7 B 7 (B) 17/12/2016
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 16/11/2016
18 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
19 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
20 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/04/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo