Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tùng
Mã sinh viên: 1074010174
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 08/03/2016
3 Phương pháp tính 2.5 3.7 F 3.7 (F) 22/02/2016
4 CAD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/03/2016
5 Giáo dục thể chất 4 I (I)
6 Tiếng Anh 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/03/2016
7 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
8 Phương pháp tính 1.5 1.2 F 1.2 (F) 22/02/2017
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 8 B 8 (B) 11/07/2016
10 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
11 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
12 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2016
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** ** 02/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2016
15 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 04/11/2016
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.7 C 5.7 (C) 16/11/2016
17 Phương pháp tính I (I)
18 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
19 Phương pháp tính 5 3.5 F 3.5 (F) 11/09/2017 ĐPK
20 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
22 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6 C 6 (C) 17/02/2017
23 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 7 B 7 (B) 11/04/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo