Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Hậu
Mã sinh viên: 1074010175
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 07/03/2016
3 Phương pháp tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2016
4 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 10/03/2016
5 Lý thuyết điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
6 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 24/05/2016
7 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2016
8 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
11 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 17/12/2016
12 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 16/11/2016
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 04/11/2016
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 1.8 F 1.8 (F) 27/06/2016
15 Công nghệ xử lý vật liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
16 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7.5 B 7.5 (B)
17 Chuyên đề CAPP 5.5 C 5.5 (C)
18 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
19 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.3 B 7.3 (B) 11/04/2017
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo