1
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
06/02/2016
|
|
|
2
|
Giáo dục thể chất 4
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
07/03/2016
|
|
|
3
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
10/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Lý thuyết điều khiển
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
22/02/2016
|
|
|
6
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Thiết kế dụng cụ cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Cơ sở thiết kế máy công cụ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|