Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Viết Hải
Mã sinh viên: 1074010178
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 07/03/2016
3 Phương pháp tính 0 1.2 F 1.2 (F) 22/02/2016
4 CAD 7 7.5 B 7.5 (B) 10/03/2016
5 Tiếng Anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2016
6 Lý thuyết điều khiển 7 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
7 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/07/2016
9 Đồ gá 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
10 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 24/05/2016
11 Thiết kế xưởng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2016
12 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2016
13 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2016
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 16/11/2016
16 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 04/11/2016
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 2 3.3 F 3.3 (F) 27/06/2016
18 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2016
19 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7.5 B 7.5 (B)
20 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
21 Phương pháp tính 0 2.2 F 2.2 (F) 30/08/2017
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2017
23 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
24 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/04/2017
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo