Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Đạt
Mã sinh viên: 1074010179
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2016
2 Tiếng Anh 3 0 2.8 F 2.8 (F) 10/03/2016
3 Lý thuyết điều khiển 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 4 6 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2016
5 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 11/07/2016
6 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 24/05/2016
7 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
9 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 8 B 8 (B) 24/08/2016
10 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 16/11/2016
11 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2016
12 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 04/11/2016
13 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
14 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 6 C 6 (C) 01/06/2017
15 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
16 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
17 Tiếng Anh 3 4 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2017
18 Thuỷ lực đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2016
19 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo