Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Lý
Mã sinh viên: 1074010181
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2016
2 Kinh tế học đại cương 2 3 F 3 (F) 12/03/2016
3 CAD 4 5.3 D 5.3 (D) 10/03/2016
4 Tiếng Anh 3 4.5 4.2 D 4.2 (D) 10/03/2016
5 Lý thuyết điều khiển 4 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
6 Giáo dục thể chất 4 I (I)
7 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2016
8 Đồ gá 5.5 6 C 6 (C) 24/06/2016
9 Thiết kế xưởng 8 8 B 8 (B) 27/07/2016
10 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2016
11 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2016
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2016
13 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 16/11/2016
15 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2016
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.5 F 3.5 (F) 12/01/2017
17 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
19 Chuyên đề CAPP 3 F 3 (F)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.3 D 4.3 (D) 24/08/2017
21 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7 B 7 (B) 15/09/2017
23 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 19/08/2017
24 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
25 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu ** ** ** ** 11/04/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo