Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Phiên
Mã sinh viên: 1074010184
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 12/03/2016
2 Phương pháp tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 2.5 3.8 F 3.8 (F) 10/03/2016
4 Lý thuyết điều khiển 5.5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 7 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2016
6 CAD/CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2016
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2016
8 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
9 Dao động kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
10 Thiết kế xưởng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2016
11 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2016
12 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2016
13 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 18/05/2016
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 16/11/2016
16 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 10/11/2016
17 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 04/11/2016
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
19 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
21 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
22 Tiếng Anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 27/02/2017
23 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
24 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 8 B 8 (B) 11/04/2017
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo