Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bàn Văn Tuyến
Mã sinh viên: 1074010186
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 08/03/2016
3 Phương pháp tính 4.5 5 D 5 (D) 22/02/2016
4 CAD 4 5.2 D 5.2 (D) 10/03/2016
5 Tiếng Anh 3 I (I)
6 Lý thuyết điều khiển 5.5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2016
8 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 24/05/2016
9 Dao động kỹ thuật I (I)
10 Đồ gá 2 3.7 F 3.7 (F) 24/06/2016
11 Thiết kế xưởng 3 4.3 D 4.3 (D) 27/07/2016
12 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
13 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
14 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2016
15 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 16/11/2016
17 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/12/2016
18 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 5.8 C 5.8 (C) 04/11/2016
19 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 08/09/2016
20 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/04/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo