1
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
06/02/2016
|
|
|
2
|
Giáo dục thể chất 4
|
9
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
08/03/2016
|
|
|
3
|
Phương pháp tính
|
4.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
22/02/2016
|
|
|
4
|
CAD
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
10/03/2016
|
|
|
5
|
Tiếng Anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Lý thuyết điều khiển
|
5.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
22/02/2016
|
|
|
7
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
6
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
11/07/2016
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 5
|
10
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
24/05/2016
|
|
|
9
|
Dao động kỹ thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Đồ gá
|
2
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
24/06/2016
|
|
|
11
|
Thiết kế xưởng
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
27/07/2016
|
|
|
12
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
14/07/2016
|
|
|
13
|
Thiết kế dụng cụ cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
24/08/2016
|
|
|
15
|
Thực hành cắt gọt 2
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
16
|
Cơ sở thiết kế máy công cụ
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
16/11/2016
|
|
|
17
|
Thiết kế dụng cụ cắt
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
17/12/2016
|
|
|
18
|
Tự động hoá quá trình sản xuất
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
04/11/2016
|
|
|
19
|
Tiếng Anh 3
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
08/09/2016
|
|
|
20
|
Chuyên đề CAPP
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
21
|
Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
22
|
Thiết kế chế tạo khuôn mẫu
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
11/04/2017
|
|
|
23
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|