Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Toán
Mã sinh viên: 1074010187
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2016
2 Phương pháp tính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2016
4 Lý thuyết điều khiển 5.5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 9 8.2 B 8.2 (B) 25/02/2016
6 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2016
7 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2016
8 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2016
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.4 D 4.4 (D) 19/06/2017
10 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2016
11 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 04/11/2016
12 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 16/11/2016
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.6 F 3.6 (F) 12/01/2017
14 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
15 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
16 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.3 C 6.3 (C) 11/04/2017
17 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo