Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Vinh
Mã sinh viên: 1074010191
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 06/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 08/03/2016
3 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 4 I (I)
5 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2016
6 Lý thuyết điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 C 6 (C) 11/07/2016
8 Dao động kỹ thuật I (I)
9 Thiết kế xưởng ** ** ** ** 27/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công nghệ chế tạo máy 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2016
11 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
12 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
14 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5 D 5 (D) 10/11/2016
15 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/11/2016
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ ** ** ** ** 16/11/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
18 Chuyên đề CAPP 4 D 4 (D)
19 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
20 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu I (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo