Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Lợi
Mã sinh viên: 1074010192
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2016
2 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 08/03/2016
3 Tiếng Anh 3 4.5 4.5 D 4.5 (D) 10/03/2016
4 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
5 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.3 F 3.3 (F) 11/07/2016
6 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 24/05/2016
7 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
8 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
10 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
11 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2017
13 Thuỷ lực đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
14 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 04/11/2016
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 5.8 C 5.8 (C) 06/11/2017
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
17 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.5 F 3.5 (F) 09/07/2017
19 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/06/2017
20 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
21 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
22 CAD 4 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo