Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thế Sơn
Mã sinh viên: 1074010194
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 12/03/2016
2 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2016
3 Lý thuyết điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 4 9 8.8 A 8.8 (A) 25/02/2016
5 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2016
6 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 24/05/2016
7 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
8 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2016
9 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
11 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 16/11/2016
12 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 04/11/2016
14 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/06/2017
15 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
16 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
17 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
18 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2016
19 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2016
20 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2017
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo