Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sáng
Mã sinh viên: 1074010195
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 0 2.3 F 2.3 (F) 08/03/2016
3 Phương pháp tính 2 3.7 F 3.7 (F) 15/03/2016 ĐPK
4 Tiếng Anh 3 4 4 D 4 (D) 10/03/2016
5 Lý thuyết điều khiển 6 6 C 6 (C) 22/02/2016
6 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
7 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 24/05/2016
8 Dao động kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
9 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
10 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
12 Công nghệ xử lý vật liệu ** ** ** ** 10/11/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 04/11/2016
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.4 F 2.4 (F) 12/01/2017
15 Giáo dục thể chất 4 8 5.3 D 5.3 (D) 15/12/2016
16 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 4.5 D 4.5 (D)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 2 F 2 (F) 09/07/2017
18 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6 C 6 (C) 01/06/2017
19 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
20 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2017
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2017
22 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2017
23 Phương pháp tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/02/2017
24 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2017
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo