Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Thạch
Mã sinh viên: 1074010196
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2016
2 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
3 CAD 0 2.3 F 2.3 (F) 10/03/2016
4 Tiếng Anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 10/03/2016
5 Lý thuyết điều khiển 7 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
6 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 10/05/2016
7 Thực hành cắt gọt 2 9 A 9 (A)
8 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2016
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.5 D 4.5 (D) 18/07/2016
10 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
12 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 10/11/2016
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/11/2016
14 Thực hành CNC 6 C 6 (C)
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 16/11/2016
16 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
17 CAD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2016
18 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
19 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2016
21 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/04/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo