Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Tuyến
Mã sinh viên: 1074010198
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
2 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 10/03/2016
3 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 4 6 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
5 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 24/05/2016
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2016
7 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2016
8 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
10 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
11 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 16/11/2016
12 Công nghệ xử lý vật liệu 2 3.7 F 3.7 (F) 10/11/2016
13 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2016
14 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 04/11/2016
15 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2017
16 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
17 Chuyên đề CAPP 4 D 4 (D)
18 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2016
19 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.3 B 7.3 (B) 11/04/2017
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo