Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Hà
Mã sinh viên: 1074010201
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 08/03/2016
3 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 22/02/2016
4 Tiếng Anh 3 3.5 3.5 F 3.5 (F) 10/03/2016
5 Lý thuyết điều khiển 7 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2016
7 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 24/05/2016
8 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2016
9 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
11 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 8 B 8 (B) 24/08/2016
12 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 16/11/2016
13 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 17/12/2016
14 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.9 C 6.9 (C) 04/11/2016
15 Chuyên đề CAPP 5 D 5 (D)
16 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
17 Thực hành cắt gọt 2 9 A 9 (A)
18 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 D 5 (D)
19 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.3 C 6.3 (C) 11/04/2017
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo