Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Phúc
Mã sinh viên: 1074010203
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 12/03/2016
2 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/03/2016
4 Lý thuyết điều khiển 6 6 C 6 (C) 22/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 7 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2016
6 CAD/CAM 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2016
7 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2016
8 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
9 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 18/05/2016
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2016
11 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2016
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2016
13 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 16/11/2016
14 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/11/2016
15 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
16 CAD I (I)
17 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5.5 C 5.5 (C)
18 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/06/2017
19 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
20 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
21 Chuyên đề CAPP 5 D 5 (D)
22 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
23 CAD 7.5 7.1 B 7.1 (B) 15/09/2017
24 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2016
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo