Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thanh Linh
Mã sinh viên: 1074010204
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 12/03/2016
2 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 6.5 7 B 7 (B) 10/03/2016
4 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 6 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
6 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 24/05/2016
7 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2016
8 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
10 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2016
11 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
12 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 17/12/2016
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2017
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 16/11/2016
15 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 04/11/2016
16 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
17 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 0 2.3 F 2.3 (F) 01/06/2017
18 Chuyên đề CAPP 5 D 5 (D)
19 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 D 5 (D)
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017
21 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo