Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Mạnh Hà
Mã sinh viên: 1074010205
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 06/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2016
3 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 22/02/2016
4 CAD 3 4.3 D 4.3 (D) 10/03/2016
5 Tiếng Anh 3 3.5 3 F 3 (F) 10/03/2016
6 Giáo dục thể chất 4 I (I)
7 Lý thuyết điều khiển 7 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
8 CAD/CAM 6 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2016
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2016
10 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
11 Đồ gá 3 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2016
12 Thiết kế xưởng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2016
13 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
14 Thiết kế dụng cụ cắt 2 4.2 D 4.2 (D) 14/07/2016
15 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 18/05/2016
16 Công nghệ CNC 4 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 02/08/2016
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.3 C 6.3 (C) 16/11/2016
19 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 10/11/2016
20 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
21 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/11/2016
22 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 8 B 8 (B)
23 Thuỷ lực đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
24 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
25 Máy cắt 5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2017
26 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
27 Sức bền vật liệu 1.5 4 D 4 (D) 22/08/2017
28 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
29 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2016
30 Chuyên đề CAPP 5 D 5 (D)
31 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
32 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
33 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2016
34 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 27/02/2017
35 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017
36 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.3 B 7.3 (B) 11/04/2017
37 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo