1
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
3.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
06/02/2016
|
|
|
2
|
Giáo dục thể chất 4
|
10
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
08/03/2016
|
|
|
3
|
Phương pháp tính
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
22/02/2016
|
|
|
4
|
CAD
|
3.5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
10/03/2016
|
|
|
5
|
Tiếng Anh 3
|
3.5
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
10/03/2016
|
|
|
6
|
Lý thuyết điều khiển
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
22/02/2016
|
|
|
7
|
CAD/CAM
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
18/07/2016
|
|
|
8
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
11/07/2016
|
|
|
9
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
10
|
Đồ gá
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
24/06/2016
|
|
|
11
|
Thiết kế xưởng
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
27/07/2016
|
|
|
12
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
14/07/2016
|
|
|
13
|
Thiết kế dụng cụ cắt
|
4
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
14/07/2016
|
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 5
|
10
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
18/05/2016
|
|
|
15
|
Công nghệ CNC
|
3.5
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
16
|
Vật lý
|
8
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
24/08/2016
|
|
|
17
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
02/08/2016
|
|
|
18
|
Cơ sở thiết kế máy công cụ
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
16/11/2016
|
|
|
19
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
10/11/2016
|
|
|
20
|
Thực hành Nguội
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
21
|
Thực hành CNC
|
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
|
|
|
22
|
Tự động hoá quá trình sản xuất
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
04/11/2016
|
|
|
23
|
Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
24
|
Máy cắt
|
3
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
19/06/2017
|
|
|
25
|
Kỹ năng giao tiếp
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
05/01/2017
|
|
|
26
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
27
|
Hóa học đại cương
|
4.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
14/02/2017
|
|
|
28
|
Thực hành cắt gọt 2
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
29
|
Chi tiết máy
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
08/09/2016
|
|
|
30
|
Chuyên đề CAPP
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
31
|
Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
32
|
Nguyên lý cắt
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
31/08/2016
|
|
|
33
|
Toán cao cấp 2A
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
30/08/2016
|
|
|
34
|
Thực hành cắt gọt 1
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
35
|
Kỹ thuật điện
|
2.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
29/08/2017
|
|
|
36
|
Tiếng Anh 3
|
6.5
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
27/02/2017
|
|
|
37
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
21/08/2017
|
|
|
38
|
Vật liệu học
|
3.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
21/08/2017
|
|
|
39
|
Thiết kế chế tạo khuôn mẫu
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
11/04/2017
|
|
|
40
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|