Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Trường
Mã sinh viên: 1074010210
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 12/03/2016
2 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 08/03/2016
3 Phương pháp tính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
4 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 10/03/2016
5 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2016
7 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 24/05/2016
8 Thiết kế xưởng 5 6 C 6 (C) 27/07/2016
9 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2016
10 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
12 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2016
13 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
14 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 16/11/2016
16 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 17/12/2016
17 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
18 CAD 5 5.9 C 5.9 (C) 07/02/2017
19 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 07/11/2017
20 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
22 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
24 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
25 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/04/2017
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo